xe

Stargazer 1.5AT Tiêu Chuẩn

575,000,000 VNĐ

xe

Stargazer 1.5AT Đặc Biệt

625,000,000 VNĐ

xe

Stargazer 1.5AT Cao Cấp

675,000,000 VNĐ

xe

Stargazer 1.5AT Cao Cấp 6 Ghế

685,000,000 VNĐ

Nổi bật

tick Giảm đến 100 triệu tiền mặt

tickHỗ trợ gói vay đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.2%.

tickTặng combo 7 món theo xe (Tappi sàn, tấm che nắng, bao da tay lái, nước hoa xe, bình chữa cháy, bìa hồ sơ da cao cấp, phiếu nhiên liệu)

tickTặng gói phụ kiện chính hãng và giá trị cao (Dán Film cách nhiệt, phủ gầm, lót sàn, camera hành trình,…)

tick Hỗ trợ đăng ký lái thử xe miễn phí

Liên hệ 0931.550.089 để nhận được giá giảm tốt nhất

Hyundai Stargazer – Ngôi sao gia đình

Đã đến lúc tận hưởng kỷ nguyên mới của MPV với Hyundai STARGAZER, một sự đổi mới về tính di động cho mọi chuyến đi chất lượng. Đây là tiêu chuẩn mới dành cho xe gia đình, mang đến sự thoải mái tối đa, các tính năng đẳng cấp và nhiều không gian cho bạn và những người thân yêu dành thời gian bên nhau.

Ngoại thất

Tuyệt đẹp như một ngôi sao

Thiết kế tương lai và năng động thông qua thiết kế một đường cong tổng thể bao quanh xe. Được trang bị Đèn chạy ban ngày (DRL) kiểu Horizon và cụm đèn hậu LED phía sau hình chữ H. Thiết kế bên ngoài của Hyundai STARGAZER khiến bạn và gia đình trông rực rỡ như những vì sao.

Mặt trước

Đèn ban ngày (DRL) nằm ngang kéo dài hết phần cản trước

 

Đèn chiếu sáng dạng LED

Mặt bên

Thiết kế tương lai với một đường cong liền mạch

 

Vành hợp kim 16 inch thể thao

 

Xi nhan tích hợp trên gương chiếu hậu

 

Keyless Entry

Nội thất

Màn hình kích thước 10.25 inch

Màn hình giải trí với tính năng Apply Carplay/ Android Auto không dây duy nhất trong phân khúc hiện tại

Trang bị tiện ích, giải trí

Màn hình thông tin Full LCD

Bàn làm việc hàng ghế 2

Sạc không dây

Cửa gió điều hòa cho hàng ghế 2 và 3

Cổng sạc cho hàng ghế thứ 2

Hệ thống 8 loa bose cao cấp

Hiệu suất

Hiệu suất vận hành tối ưu

Hyundai STARGAZER được trang bị động cơ Smartstream 1.5L và hệ thống truyền động hộp số biến thiên vô cấp thông minh (IVT), mang đến khả năng vận hành bền bỉ, nhạy bén và hiệu quả. Tính năng Chế độ lái cho phép bạn chọn phong cách lái xe phù hợp nhất cho mình.

Động cơ SmartSense G1.5

Công suất cực đại đạt 115ps tại 6,300 vòng/phút Momen xoắn cực đại đat 144Nm tại 4,500 vòng/phút

4 Chế độ lái

Hyundai STARGAZER có bốn chế độ lái. Normal cho việc lái xe hàng ngày, Eco tiết kiệm nhiên liệu, Sport để vận hành xe tối đa và Smart để điều chỉnh khoảng thời gian chuyển số tự động dựa trên kiểu lái xe.

An toàn

Hyundai SmartSense

Hyundai Stargazer được trang bị gói an toàn Hyundai Smartsense

Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

Khi có tín hiệu chuyển làn, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát để phòng tránh va chạm.

Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)

Phân tích dữ liệu từ camera phía trước. Nếu dự đoán được sắp có va chạm với xe, người đi bộ, xe đạp, hệ thống cánh bảo và phanh tự động sẽ giúp người lái phòng tránh va chạm và tai nạn.

Hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)

Hệ thống sẽ tác động vào vô lăng để xe luôn đi chính giữa 2 vạch kẻ đường

Hỗ trợ phòng tránh lệch làn đường

Hệ thống sử dụng Camera để theo dõi việc di chuyển của xe. Khi xe có hiện tượng đi lệch làn đường, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo bằng âm thanh và trong một vài trường hợp hệ thống sẽ can thiệp vào vô lăng để tránh xe đi lệch khỏi làn đường

Hệ thống đèn thích ứng AHB

Hệ thống sử dụng camera để nhận biết các nguồn sáng của các xe cùng chiều và đối diện từ đó sẽ tự động điều chỉnh chế độ chiếu sáng (xa/gần) để phòng tránh chói mắt cho người tham gia giao thông.

Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

Khi lùi xe, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe từ bên trái hoặc bên phải, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ hỗ trợ phanh.

Hệ thống cảnh báo va chạm khi rời khỏi xe SEW

Khi rời khỏi xe hệ thống sẽ quét các phương tiện từ phía sau nhờ radar. Nếu tiềm ẩn nguy cơ va chạm, hệ thống sẽ cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh.

Camera hỗ trợ đỗ xe

Hệ thống an toàn 6 túi khí

Tiện nghi

Tiện nghi cao cấp

Trải nghiệm một chuyến đi thú vị hơn với gia đình của bạn trên Hyundai STARGAZER, với phiên bản 6 và không gian cabin rộng rãi — giúp bạn thoải mái hơn khi di chuyển.

Đa dạng phiên bản ghế ngồi

Cảm biến áp suất lốp TPMS

Bệ tì tay kích thước lớn

Sạc không dây

Màn hình 10.25 inch cùng Apple Carplay/Android Auto không dây

Khởi động bằng nút bấm

Hệ thống loa bose cao cấp

Thông số

Chọn phiên bản

Kích thước
Mã động cơ
Công thức bánh xe
Model
D x R x C (mm) 4460 x 1780 x 1695
Loại động cơ
Chiều dài cơ sở (mm) 2780
Nhiên liệu
Tỷ số nén
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm) 185
Dung tích bình nhiên liệu(Lít) 40
Momen xoắn cực đại (Kgm)
Động Cơ
Mã động cơ
Công thức bánh xe
Model
Động cơ Smartstream G1.5
Loại động cơ
Dung tích xi lanh (cc) 1.497
Nhiên liệu
Tỷ số nén
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)
Công suất cực đại (Ps/rpm) 115/ 6300
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 144/4500
Momen xoắn cực đại (Kgm)

Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động FWD

Hộp số
Hộp số CVT
Loại hộp số

Hệ thống treo
Trước McPherson
Sau Thanh cân bằng

Vành & Lốp xe
Lốp trước/sau
Kiểu lốp xe
Cỡ vành (trước/sau)
Cỡ lốp xe (trước/sau)
Chất liệu lazang

Hợp kim

Trợ lực lái Điện
Thông số lốp 205/55R16
Loại vành
Kích thước lốp

Phanh
Trước Đĩa
Sau Tang trống

Ngoại thất
Cụm đèn pha(Pha/Cos) Halogen
Đèn ban ngày dạng Led
Đèn trước
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập
Điều khiển đèn pha tự động

Tay nắm cửa mạ crom

Cốp sau mở điều khiển từ xa
Gương chiếu hậu gập điện
Đèn sương mù phía trước
Cản trước tích hợp bậc đỡ chân
Ăng ten Vây cá
Đèn hậu Led
Đèn pha tự động
Bậc hành khách lên xuống chỉnh điện
Vành đúc 16″
Nội thất
Vô lăng bọc da
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Chất liệu ghế Nỉ
Đèn trước
Chỉnh ghế lái Chỉnh cơ 4 hướng
Điều khiển đèn pha tự động

Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái

Điều hòa Chỉnh cơ
Cụm màn thông tin 3.5 inch
Màn hình AVN cảm ứng 10 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường
Hệ thống giải trí
Số loa 4 loa
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
Giới hạn tốc độ MSLA
Điều khiển hành trình
Màu nội thất Đen
Sạc điện thoại không dây
An toàn
Camera lùi
Cảm biến lùi
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Cân bằng điện tử (ESC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA)
Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW)
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA)
Số túi khí 2
So sánh các phiên bản

Thông số 1.5 AT Tiêu chuẩn 1.5 AT Đặc Biệt 1.5 AT Cao Cấp 1.5 AT Cao Cấp 6 Ghế
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4460 x 1780 x 1695
Chiều dài cơ sở (mm) 2780
Khoảng sáng gầm xe (mm) 185
Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơ Smartstream G1.5 Smartstream G1.5 Smartstream G1.5 Smartstream G1.5
Dung tích xi lanh (cc) 1.497 1.497 1.497 1.497
Công suất cực đại (PS/rpm) 115/6300 115/6300 115/6300 115/6300
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 144/4500 144/4500 144/4500 144/4500
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 40  40  40  40
Hộp số CVT CVT CVT CVT
Hệ thống dẫn động FWD FWD FWD FWD
Phanh trước/sau Đĩa / Tang trống Đĩa / Tang trống Đĩa / Tang trống Đĩa / Tang trống
Hệ thống treo trước McPherson McPherson McPherson McPherson
Hệ thống treo sau Thanh cân bằng Thanh cân bằng Thanh cân bằng Thanh cân bằng
Thông số lốp 205/55R16 205/55R16 205/55R16 205/55R16
Ngoại thất
Đèn chiếu sáng Halogen Halogen LED LED
Kích thước vành xe 16 inch 16 inch 16 inch 16 inch
Đèn ban ngày
Đèn pha tự động
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Đèn sương mù phía trước
Ăng ten Vây cá Vây cá Vây cá Vây cá
Tay nắm cửa mạ crom
Nội thất
Vô lăng bọc da
Cần số điện tử dạng nút bấm
Lẫy chuyển số sau vô lăng
Chất liệu ghế Nỉ Da Da Da
Chỉnh ghế lái Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh cơ 6 hướng
Nhớ ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước
Sưởi vô lăng
Điều hòa Chỉnh cơ Chỉnh cơ Tự động 1 vùng Tự động 1 vùng
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Màn hình đa thông tin 3.5 inch Full LCD Full LCD Full LCD
Màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch 10.25 inch 10.25 inch
Hệ thống loa 4 loa 6 loa 8 loa Bose 8 loa Bose
Sạc điện thoại không dây
Điều khiển hành trình thích ứng
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
Màu nội thất Đen Đen Đen Đen
Giới hạn tốc độ
Điều khiển hành trình
An toàn
Camera lùi  ●  ●
Cảm biến lùi
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Khởi hành ngang dốc HAC
Cân bằng điện tử ESC
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA)
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB)
Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW)
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Số túi khí 2 2 6 6

 

xe

Stargazer 1.5AT Tiêu Chuẩn

575,000,000 VNĐ

xe

Stargazer 1.5AT Đặc Biệt

625,000,000 VNĐ

xe

Stargazer 1.5AT Cao Cấp

675,000,000 VNĐ

xe

Stargazer 1.5AT Cao Cấp 6 Ghế

685,000,000 VNĐ

Các dòng xe khác của hyundai