Động cơ (AT): SmartStream G1.5
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 5.38L/100Km
All New Stargazer




Nổi bật
Quý khách vui lòng để lại thông tin vào form bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ lại và tư vấn cụ thể nhất cho quý khách về các chương trình ưu đãi, giá xe, giá lăn bánh, quà tặng, thủ tục trả góp và thủ tục mua xe. Hoặc quý khách có thể gọi trực tiếp hotline số: 0933.222.638
Hyundai Stargazer – Ngôi sao gia đình

Ngoại thất
Tuyệt đẹp như một ngôi sao
Thiết kế tương lai và năng động thông qua thiết kế một đường cong tổng thể bao quanh xe. Được trang bị Đèn chạy ban ngày (DRL) kiểu Horizon và cụm đèn hậu LED phía sau hình chữ H. Thiết kế bên ngoài của Hyundai STARGAZER khiến bạn và gia đình trông rực rỡ như những vì sao.
Mặt trước
Đèn ban ngày (DRL) nằm ngang kéo dài hết phần cản trước
Đèn chiếu sáng dạng LED
Mặt bên
Thiết kế tương lai với một đường cong liền mạch
Vành hợp kim 16 inch thể thao
Xi nhan tích hợp trên gương chiếu hậu
Keyless Entry
Nội thất
Màn hình kích thước 10.25 inch

Trang bị tiện ích, giải trí
Màn hình thông tin Full LCD
Bàn làm việc hàng ghế 2
Sạc không dây
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế 2 và 3
Cổng sạc cho hàng ghế thứ 2
Hệ thống 8 loa bose cao cấp
Hiệu suất
Hiệu suất vận hành tối ưu

Động cơ SmartSense G1.5

4 Chế độ lái
Hyundai STARGAZER có bốn chế độ lái. Normal cho việc lái xe hàng ngày, Eco tiết kiệm nhiên liệu, Sport để vận hành xe tối đa và Smart để điều chỉnh khoảng thời gian chuyển số tự động dựa trên kiểu lái xe.
An toàn
Hyundai SmartSense
Hyundai Stargazer được trang bị gói an toàn Hyundai Smartsense
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Khi có tín hiệu chuyển làn, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát để phòng tránh va chạm.
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)
Phân tích dữ liệu từ camera phía trước. Nếu dự đoán được sắp có va chạm với xe, người đi bộ, xe đạp, hệ thống cánh bảo và phanh tự động sẽ giúp người lái phòng tránh va chạm và tai nạn.
Hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)
Hệ thống sẽ tác động vào vô lăng để xe luôn đi chính giữa 2 vạch kẻ đường
Hỗ trợ phòng tránh lệch làn đường
Hệ thống sử dụng Camera để theo dõi việc di chuyển của xe. Khi xe có hiện tượng đi lệch làn đường, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo bằng âm thanh và trong một vài trường hợp hệ thống sẽ can thiệp vào vô lăng để tránh xe đi lệch khỏi làn đường
Hệ thống đèn thích ứng AHB
Hệ thống sử dụng camera để nhận biết các nguồn sáng của các xe cùng chiều và đối diện từ đó sẽ tự động điều chỉnh chế độ chiếu sáng (xa/gần) để phòng tránh chói mắt cho người tham gia giao thông.
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Khi lùi xe, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe từ bên trái hoặc bên phải, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ hỗ trợ phanh.
Hệ thống cảnh báo va chạm khi rời khỏi xe SEW
Camera hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống an toàn 6 túi khí
Tiện nghi
Tiện nghi cao cấp
Trải nghiệm một chuyến đi thú vị hơn với gia đình của bạn trên Hyundai STARGAZER, với phiên bản 6 và không gian cabin rộng rãi — giúp bạn thoải mái hơn khi di chuyển.
Đa dạng phiên bản ghế ngồi
Cảm biến áp suất lốp TPMS
Bệ tì tay kích thước lớn
Sạc không dây
Màn hình 10.25 inch cùng Apple Carplay/Android Auto không dây
Khởi động bằng nút bấm
Hệ thống loa bose cao cấp
Thông số
Chọn phiên bản
D x R x C (mm) | 4460 x 1780 x 1695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Dung tích bình nhiên liệu(Lít) | 40 |
Động cơ | Smartstream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.497 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 115/ 6300 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4500 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Hộp số | CVT |
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng |
Chất liệu lazang |
Hợp kim |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 205/55R16 |
Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống |
Cụm đèn pha(Pha/Cos) | Halogen |
Đèn ban ngày dạng Led | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập | ● |
Tay nắm cửa mạ crom |
|
Ăng ten | Vây cá |
Đèn hậu Led | ● |
Đèn pha tự động | ● |
Vô lăng bọc da | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | ● |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái |
|
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | 3.5 inch |
Màn hình AVN cảm ứng 10 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường | |
Hệ thống giải trí | |
Số loa | 4 loa |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | ● |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | |
Giới hạn tốc độ MSLA | |
Điều khiển hành trình | |
Màu nội thất | Đen |
Sạc điện thoại không dây |
Camera lùi | |
Cảm biến lùi | ● |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | |
Chống bó cứng phanh ABS | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ● |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● |
Cân bằng điện tử (ESC) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | |
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA) | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | |
Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW) | |
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | |
Số túi khí | 2 |
Thông số | 1.5 AT Tiêu chuẩn | 1.5 AT Đặc Biệt | 1.5 AT Cao Cấp | 1.5 AT Cao Cấp 6 Ghế |
---|---|---|---|---|
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4460 x 1780 x 1695 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | |||
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | ||||
Động cơ | Smartstream G1.5 | Smartstream G1.5 | Smartstream G1.5 | Smartstream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.497 | 1.497 | 1.497 | 1.497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 | 115/6300 | 115/6300 | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4500 | 144/4500 | 144/4500 | 144/4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 | 40 | 40 | 40 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Thông số lốp | 205/55R16 | 205/55R16 | 205/55R16 | 205/55R16 |
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu sáng | Halogen | Halogen | LED | LED |
Kích thước vành xe | 16 inch | 16 inch | 16 inch | 16 inch |
Đèn ban ngày | ● | ● | ● | ● |
Đèn pha tự động | ● | ● | ● | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● | ● | ● |
Đèn sương mù phía trước | ● | ● | ● | ● |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá | Vây cá |
Tay nắm cửa mạ crom | ● | ● | ● | |
Nội thất | ||||
Vô lăng bọc da | ● | ● | ● | |
Cần số điện tử dạng nút bấm | ||||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | ● | |||
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da | Da |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Nhớ ghế lái | ||||
Ghế phụ chỉnh điện | ||||
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | ||||
Sưởi vô lăng | ||||
Điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động 1 vùng | Tự động 1 vùng |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● | ● | ● | ● |
Màn hình đa thông tin | 3.5 inch | Full LCD | Full LCD | Full LCD |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | |
Hệ thống loa | 4 loa | 6 loa | 8 loa Bose | 8 loa Bose |
Sạc điện thoại không dây | ● | ● | ||
Điều khiển hành trình thích ứng | ● | ● | ● | |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | ● | ● | ● | |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Đen |
Giới hạn tốc độ | ● | ● | ● | |
Điều khiển hành trình | ● | ● | ● | |
An toàn | ||||
Camera lùi | ● | ● | ● | |
Cảm biến lùi | ● | ● | ● | ● |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | ● | ● | ● | |
Chống bó cứng phanh ABS | ● | ● | ● | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | ● | ● | ● | ● |
Khởi hành ngang dốc HAC | ● | ● | ● | |
Cân bằng điện tử ESC | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ● | ● | ● | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ||||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | ● | ● | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | ● | ● | ||
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | ● | ● | ||
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | ● | ● | ||
Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW) | ● | ● | ||
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | ● | ● | ||
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | ● | ● | ||
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● | ● |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |



