Hyundai Custin

820.000.000 

Kiểu dáng: MPV

Kích thước: 4950x1850x1725 mm

Hộp số: 8AT
Động cơ: SmartStream 2.0T-GDI
Nhiên liệu: Xăng

Đánh giá chi tiết

Bảng giá các phiên bản xe Hyundai Custin

Phiên bảnGiá xe 
Custin 1.5 Turbo Xăng820.000.000₫
Custin 1.5 Turbo Xăng Đặc Biệt915.000.000₫
Custin 2.0 Turbo Xăng Cao Cấp974.000.000₫

Đặc điểm nổi bật trên xe Hyundai Custin

HYUNDAI BÀ RỊA VŨNG TÀU GIẢM GIÁ CỰC KHỦNG – CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT MIỀN NAM

Chỉ áp dụng cho Khách Hàng mua xe từ nay đến hết tháng 12/2024

Ưu đãi tiền mặt và phụ kiện tương đương 50% lệ phí trước bạ

Tặng ngay gói quà Tết An Khang cho tất cả các khách hàng mua xe

 Tặng phiếu bốc thăm trúng Iphone 16 và nhiều quà tặng hấp dẫn khác

Xe có sẵn giao ngay. Giao miễn phí tận nơi

Hỗ trợ gói vay đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.2%.

Tặng combo 5 món theo xe (Tappi sàn, Áo trùm xe, Bao da tay lái, Bình chữa cháy, Bìa hồ sơ da cao cấp )

Tặng gói phụ kiện chính hãng và giá trị cao

Hỗ trợ đăng ký lái thử xe miễn phí

Liên hệ 0933.464.122 hoặc điền thông tin bên dưới để nhận báo giá và khuyến mãi.

để lại thông tin

Thiết kế trẻ trung và thể thao

Phong cách thiết kế “Parametric Dynamics” trên Hyundai Custin phối cùng các đường nét hiện đại tinh xảo tạo nên vẻ đẹp độc đáo trẻ trung

Không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi

Thiết kế khoang nội thất lấy cảm hứng từ phi thuyền không gian, Hyundai Custin hướng đến sự thoải mái tiện nghi cho cả người lái và hành khách với phong cách sang trọng, hiện đại đi kèm với một không gian rộng rãi

Ngoại thất xe Hyundai Custin

Thiết kế độc đáo mang phong cách SUV

Ngoại thất của Hyundai Custin là một trong những điểm nổi bật của chiếc xe trong phân khúc. Xe được thiết kế với phong cách hiện đại, khí động học và đẳng cấp, với nhiều chi tiết độc đáo và ấn tượng.

Thiết kế “Paremetric Dynamics”

Phần đầu xe sở hữu lưới tản nhiệt hình lục giác lớn, được bao quanh bởi hai thanh ngang mạ crôm. Cụm đèn pha LED được thiết kế theo phong cách “Parametric Hidden Lights”, mang phong cách thiết kế của mẫu SUV Tucson với các đường nét sắc sảo và tinh tế

Nội thất xe Hyundai Custin

Không gian nội thất rộng rãi và công nghệ

Hyundai Custin có thiết kế bảng điều khiển xe hướng về phía người lái, tạo nên tính công thái học dễ dàng sử dụng. Xe có màn hình cảm ứng 10.4 inch dạng dọc, tích hợp điều khiển các chức năng

Hàng ghế “Captain”

Điểm nhấn của không gian ngồi của Custin là hàng ghế thứ 2 có thiết kế 2 ghế độc lập kiểu “Captain”. Ghế captain cho không gian ngồi thỏa mái, riêng tư cho khách hàng, đồng thời cung cấp những tiện nghi vượt trội trong phân khúc như sạc không dây cho từng ghế, bàn làm việc, để đồ

Hàng ghế thương gia tích hợp nhiều tiện nghi

Vận hành xe Hyundai Custin

Động cơ mạnh mẽ & vận hành êm ái hàng đầu

Hyundai Custin vận hành mạnh mẽ và êm ái với 2 tùy chọn động cơ turbo smartstream thế hệ mới: 1.5 T-GDI và 2.0 T-GDI

4 chế độ lái phù hợp với từng phong cách lái

Hyundai Custin được trang bị Drive Mode 4 chế độ lái Eco (tiết kiệm) – Comfort (thỏa mái) – Sport (thể thao) – Smart (thông minh) hệ thống sẽ trực tiếp can thiệp vào các hệ thống truyền động của xe: vô lăng, hộp số, chân ga,… nhằm tạo ra sự khác biệt về cảm giác lái cũng như khả năng hoạt động của xe

Tính năng an toàn xe Hyundai Custin

Gói an toàn Hyundai SmartSense

Custin được trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn chủ động Hyundai Smartsense giúp bảo vệ tối đa hành khách trên mỗi chuyến đi

Tiện nghi xe Hyundai Custin

Trang bị các tiện nghi hiện đại nhất phục vụ mọi chuyến đi

Hyundai Custin được trang bị loạt công nghệ hiện đại bên trong khoang xe: Cần số điện tử dạng nút bấm, phanh tay điện tử cùng Auto Hold, Camera toàn cảnh, Cửa sổ trời đôi.

Thông số kỹ thuật xe Hyundai Custin

Thông số Hyundai Custin 1.5 Tiêu chuẩn1.5T Đặc biệt2.0 Cao cấp
Chiều Dài x Rộng x Cao (mm)4950 x 1850 x 17254950 x 1850 x 17254950 x 1850 x 1725
Chiều dài cơ sở (mm)305530553055
Khoảng sáng gầm xe(mm)170170170
Động cơSmartStream 1.5T-GDISmartStream 1.5T-GDISmartStream 2.0T-GDI
Dung tích xi lanh (cc)1,4971,4971,975
Công suất cực đại (Nm/rpm)170/5500170/5500236/6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)253/1500-4000253/1500-4000353/1500-4000
Dung tích bình nhiên lieu (Lít)585858
Hộp số8AT8AT8AT
Hệ thsong dẫn độngFWDFWDFWD
Phanh trước/sauĐĩa/đĩaĐĩa/đĩaĐĩa/đĩa
Hệ thống treo trướcMcPhersonMcPhersonMcPherson
Hệ thống treo sauThanh cân bằngThanh cân bằngThanh cân bằng
Thông số lốp225/60 R17225/55 R18225/55 R18
Đèn chiếu sángLEDLEDLED
Kích thước vành xeHợp kim 17 inchHợp kim 18 inchHợp kim 18 inch
Đèn LED định vị ban ngàyooo
Đèn pha tự động bật tắtooo
Đèn xi nhan trên gươngooo
Ăng ten vây cá mậpooo
Gương hậu chỉnh điện, gập điện, có sấyooo
Đèn hậu LEDooo
Lưới tản nhiệt Chromeooo
Ốp hốc lốpMàu đenCùng màu thân xeCùng màu thân xe
Cửa sổ trời đôioo
Đèn bậc cửaoo
Ghế daooo
Vô lăng bọc daooo
Màn hình giải trí10.4 inch10.4 inch10.4 inch
Màn hình thông tin4.2 inch TFT LCD4.2 inch TFT LCD4.2 inch TFT LCD
Hệ thống loa466
Cần số dạng nút bấmooo
Hàng ghế trước chỉnh điệnGhế láiGhế lái + Ghế phụGhế lái + Ghế phụ
Nhớ vị trí ghế láio
Ghế sau thư giãn chỉnh điện 10 hướngoo
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạmGhế láiTất cả vị tríTất cả vị trí
Làm mát và sưởi hàng ghế trướco
Làm mát và sưởi hàng ghế sauoo
Sạc không dây ở 2 hàng ghếoo
Cửa trượt thông minhPhía hành kháchCả 2 bên xeCả 2 bên xe
Rèm che nắng hàng ghế thứ haioo
Hệ thống điều hòa tự độngooo
Cửa gió điều hòa hàng ghế sauooo
Cốp điện thông minhoo
Kiểm soát hành trình Cruise controlooo
Kiểm soát hành trình thích ứng Smart Cruise controloo
Lẫy chuyển số sau vô lăngooo
Chìa khóa Smartkey và khởi động nút bấmooo
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)ooo
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)ooo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)ooo
Cảm biến trước/sauooo
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)ooo
Camera lùiooo
Camera 360oo
Phanh tay điện tử + Auto Holdooo
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)o
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe (RCCA)o
Cảnh báo người ngồi ghế sau (ROA)o
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)o
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)o
Đèn pha tự động thích ứng (AHB)o
Cảnh báo người lái mất tập trung (DAW)o
Số túi khí466
tải catalogue
Màu sắc

Xanh, Xám kim loại