Hyundai Accent

MẠNH MẼ VƯƠN TẦM

Bảng giá các phiên bản xe Hyundai Accent

Phiên bảnGiá xe Hyundai AccentKhuyến mạiGiá lăn bánh
ACCENT 1.4 MT TC 2021425.000.000₫425.000.000₫425.000.000₫
ACCENT 1.4 MT 2021475.000.000₫475.000.000₫475.000.000₫
ACCENT 1.4 AT 2021502.000.000₫502.000.000₫502.000.000₫
ACCENT 1.4 AT ĐẶC BIỆT 2021545.000.000₫545.000.000₫545.000.000₫

Đặc điểm nổi bật trên xe Hyundai Accent

HYUNDAI BÀ RỊA VŨNG TÀU GIẢM GIÁ CỰC KHỦNG – CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT MIỀN NAM

Chỉ áp dụng cho Khách Hàng mua xe từ nay đến hết tháng 12/2024

Ưu đãi tiền mặt và phụ kiện tương đương 50% lệ phí trước bạ

Tặng ngay gói quà Tết An Khang cho tất cả các khách hàng mua xe

 Tặng phiếu bốc thăm trúng Iphone 16 và nhiều quà tặng hấp dẫn khác

Xe có sẵn giao ngay. Giao miễn phí tận nơi

Hỗ trợ gói vay đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.2%.

Tặng combo 5 món theo xe (Tappi sàn, Áo trùm xe, Bao da tay lái, Bình chữa cháy, Bìa hồ sơ da cao cấp )

Tặng gói phụ kiện chính hãng và giá trị cao

Hỗ trợ đăng ký lái thử xe miễn phí

Liên hệ 0933.464.122 hoặc điền thông tin bên dưới để nhận báo giá và khuyến mãi.

để lại thông tin

All new Accent – Mạnh mẽ vươn tầm

Hyundai Accent hoàn toàn mới với ngôn ngữ thiết kế thể thao gợi cảm – Sensuous sportiness đầy táo bạo, mạnh mẽ cùng nhiều trang bị hiện đại giúp cho việc trải nghiệm chiếc xe vươn lên tầm cao mới.

Nội thất xe Hyundai Accent

Không gian nội thất trẻ trung & hiện đại

Bước vào Accent hoàn toàn mới và trải nghiệm sự hiện đại, tiện nghi. Các đường nét, kết cấu kết hợp màu sắc mang đến cảm giác đầy hứng thú.

Vận hành xe Hyundai Accent

Vận hành mạnh mẽ đáng tin cậy

Hyundai All new Accent được trang bị động cơ Smartstream 1.5L cung cấp công suất cực đại lên tới 115/6,300 (PS/rpm) và mô-men xoắn cực đại 144/4,500 (Nm/rpm) giúp xe tăng tốc tốt, mang lại sự tự tin khi di chuyển tích hợp các chế độ lái cho phép bạn chọn phong cách lái xe phù hợp nhất cho mình.

Động cơ SmartStream G1.5

Công suất cực đại đạt 115ps tại 6,300 vòng/phút Momen xoắn cực đại đat 144Nm tại 4,500 vòng/phút.

3 Chế độ vận hành khác biệt

Hyundai All new Accent có ba chế độ lái. Normal cho việc lái xe hàng ngày, Eco tiết kiệm nhiên liệu và Sport để thực hiện những cú tăng tốc thể thao

Tiện nghi xe Hyundai Accent

Tiện nghi cao cấp hàng đầu phân khúc

Thông số kỹ thuật xe Hyundai Accent

Thông sốAccent 1.5 AT    Accent 1.5 AT Đặc biệt    Accent 1.5 AT Cao cấpAccent 1.5 MT 
Kích thước (DxRxC, mm)4.535 x 1.765 x 1.4754.535 x 1.765 x 1.4754.535 x 1.765 x 1.4754.535 x 1.765 x 1.475
Chiều dài cơ sở (mm)2.672.672.672.67
Khoảng sáng gầm (mm)165165165165
Đèn chiếu sángHalogen projectorLEDLEDHalogen projector
Đèn LED định vị ban ngàyKhôngKhông
Ðèn chiếu sáng tự động bật/tắt
Đèn sương mùKhông
Đèn hậu LEDKhôngKhông
Mâm xeHợp kim 15 inchHợp kim 15 inchHợp kim 16 inchThép 15 inch
Kích thước lốp185/65 R15185/65 R15205/55 R16185/65 R15
Gương chiếu hậuChỉnh điện, gập điệnChỉnh điện, gập điện, có sấyChỉnh điện, gập điện, có sấyChỉnh điện
Tay nắm cửa mạ chromeKhông
Vô lăng 2 chấu bọc daKhôngKhông
Lẫy chuyển số sau vô lăngKhôngKhông
Ghế daKhôngKhông
Làm mát hàng ghế trướcKhôngKhôngKhông
Hàng ghế sau gập 60:40KhôngKhôngKhông
Tựa tay hàng ghế sauKhôngKhôngKhông
Cổng sạc USB Type-C hàng ghế sauKhôngKhôngKhông
Cần số bọc daKhôngKhông
Ðiều hòa tự độngKhôngKhôngKhông
Cửa gió điều hòa hàng ghế sauKhông
Màn hình đa thông tin10.25 inch10.25 inch10.25 inch3.5 inch
Màn hình giải trí cảm ứng8 inch8 inch8 inchKhông
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dâyKhông
Hệ thống loa4 loa4 loa4 loa4 loa
Sạc không dâyKhôngKhôngKhông
Ðiều khiển hành trìnhKhôngKhông
Giới hạn tốc độ (MSLA)KhôngKhông
Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xaKhông
Chế độ láiKhôngKhông
Màu nội thấtÐenÐenÐenÐen
Loại động cơXăng 1.5L hút khí tự nhiênXăng 1.5L hút khí tự nhiênXăng 1.5L hút khí tự nhiênXăng 1.5L hút khí tự nhiên
Dung tích xi lanh (cc)1.4971.4971.4971.497
Công suất cực đại (PS/rpm)115/6300115/6300115/6300115/6300
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)144/4500144/4500144/4500144/4500
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)45454545
Hộp sốCVTCVTCVT6 MT
Hệ thống dẫn độngFWDFWDFWDFWD
Phanh trước/sauÐĩa/ÐĩaÐĩa/ÐĩaÐĩa/ÐĩaÐĩa/Ðĩa
Hệ thống treo trướcMcPhersonMcPhersonMcPhersonMcPherson
Hệ thống treo sauThanh cân bằngThanh cân bằngThanh cân bằngThanh cân bằng
Thông số lốp185/65 R15185/65 R15185/65 R16185/65 R15
Camera lùiKhông
Hệ thống cảm biến sauKhôngKhông
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cân bằng điện tử (ESC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)KhôngKhông
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)KhôngKhôngKhông
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)KhôngKhôngKhông
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA)KhôngKhôngKhông
Ðèn pha tự động thích ứng (HBA)KhôngKhôngKhông
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)KhôngKhôngKhông
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước di chuyển (LVDA)KhôngKhôngKhông
Số túi khí2462